Có 1 kết quả:
冤仇 yuān chóu ㄩㄢ ㄔㄡˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rancor
(2) enmity
(3) hatred resulting from grievances
(2) enmity
(3) hatred resulting from grievances
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0